Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2669.

1941. BÙI THỊ TUYẾT LINH
    Trò chơi Lucky Number: Thiết bị dạy học số/ Bùi Thị Tuyết Linh: biên soạn; TH Hải Anh.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1942. TRẦN MINH TÂM
     Unit 5 Lesson 3: Tiếng Anh Globall Success/ tr.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1943. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
    Unit 1: School: Lesson 3.2 Page 13/ Nguyễn Hoài Phương: biên soạn; Tiểu học Ái Mộ B.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1944. CHU THỊ SƠN
    Unit 3- Communication/ Chu Thị Sơn: biên soạn; TRƯỜNG THCS YÊN SƠN.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1945. NGUYỄN THỊ LAN
    UNIT 4 handout/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1946. NGUYỄN THỊ LAN
    UNIT 4- Lesson 1.2 Grammar/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1947. NGUYỄN THỊ LAN
    _Lesson 1.2_Grammar_Page 31/ Nguyễn Thị Lan: biên soạn; THPT Tức Tranh - Phú Lương - Thái Nguyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1948. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1949. LÊ THỊ QUỲNH
    Unit 5: Things we can do. Lesson 1. Activity 1,2,3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1950. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines : Lesson 1 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1951. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 2: Time and daily routines: Lesson 1 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1952. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello : Lesson 3 (4,5,6)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1953. TRẦN THỊ THANH HUYỀN
    Unit 1: Hello: Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Huyền: biên soạn; Tiểu học Thạch Châu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1954. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Future Job - Lesson 2/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

1955. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My Foreign Friends - Lesson 1/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1956. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Our Homes - Lesson 3/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1957. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 3- Leson 6 - Skills 2/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1958. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
     Unit 3 - lesson1 Getting started/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1959. NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
    Unit 6: Our school facilities/ Nguyễn Thị Cẩm Giang: biên soạn; Tiểu học Số 1 Mỹ Thọ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1960. NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
     At the shopping centre/ Nguyễn Thị Cẩm Giang: biên soạn; Tiểu học Số 1 Mỹ Thọ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |